Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pecan





pecan
[pi'kæn]
danh từ
(thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Missisipi)
quả hồ đào pêcan (vùng Missisipi)


/pi'kæn/

danh từ
(thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Mi-si-si-pi)
quả hồ đào pêcan châu Mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pecan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.