Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peccary




peccary
['pekəri]
danh từ
(động vật học) lợn cỏ pêcari (ở Trung và Nam Mỹ)


/'pekəri/

danh từ
(động vật học) lợn lòi pêcari

Related search result for "peccary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.