Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculiar





peculiar
[pi'kju:ljə]
tính từ
lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người)
a peculiar taste
một mùi vị khác thường
a peculiar noise
một tiếng động lạ kỳ
he is a bit peculiar
anh ta hơi kỳ dị
(+ to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt
a species of bird peculiar to Asia
một loài chim riêng biệt của Châu á
đặc biệt, riêng biệt
his own peculiar way of doing things
cái lối làm việc rất riêng của nó
mệt; không khoẻ
I'm feeling rather peculiar
tôi cảm thấy hơi khó chịu
độc hữu; cá biệt
danh từ
tài sản riêng; đặc quyền riêng
(tôn giáo) giáo khu độc lập



riêng; đặc biệt

/pi'kju:ljə/

tính từ
riêng, riêng biệt; đặc biệt
kỳ dị, khác thường

danh từ
tài sản riêng; đặc quyền riêng
(tôn giáo) giáo khu độc lập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peculiar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.