Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedantry




pedantry
['pedəntri]
danh từ
vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm


/'pedəntri/

danh từ
vẻ thông thái rởm
vẻ mô phạm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.