Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedestal




pedestal
['pedistl]
danh từ
đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc)
bệ của cái cột
knock somebody off his pedestal/perch
như knock
place somebody on a pedestal
sùng bái, đặt lên bệ
ngoại động từ
đặt lên bệ, đặt lên đôn


/'pedistl/

danh từ
bệ, đôn

ngoại động từ
đặt lên bệ, đặt lên đôn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.