Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedicular




pedicular
[pe'dikjulə]
Cách viết khác:
pediculous
[pe'dikjulous]
tính từ
có nhiều chấy rận
do chấy rận gây ra


/pi'dikjulə/ (pediculous) /pi'dikjuləs/

tính từ
có nhiều chấy rận
do chấy rận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.