Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedicure





pedicure
['pedikjuə]
danh từ
sự điều trị các nhược điểm ở chân (chai chân, viêm kẽ ngón chân...) và chăm sóc móng chân (vì lý do trị bệnh hoặc thẩm mỹ)


/'pedikjuə/

danh từ
(như) chiropody
(như) chiropodist

Related search result for "pedicure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.