pee
pee | [pi:] | | danh từ | | | (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu | | | to go for/have a quick pee | | đi tiểu vội | | nội động từ | | | (thông tục) đi giải, đi tiểu |
/pi:/
danh từ (thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu
nội động từ (thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu
|
|