Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peeress




peeress
['piəres]
danh từ
nữ quí tộc
vợ của huân tước, vợ người quí tộc


/'piəris/

danh từ
vợ khanh tướng
nữ khanh tướng
người đàn bà quý tộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peeress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.