Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peeved




peeved
[pi:vd]
tính từ
(thông tục) cáu kỉnh, tức giận


/pi:vd/

tính từ
(từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi

Related search result for "peeved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.