Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pejorative




pejorative
['pi:dʒɔrətiv]
tính từ
có nghĩa xấu, miệt thị
pejorative remarks
những nhận xét có ý chê bai
danh từ
từ có nghĩa xấu, từ miệt thị


/'pi:dʤərətiv/

tính từ
có nghĩa xấu (từ)

danh từ
từ có nghĩa xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.