Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pellicular




pellicular
[pi'likjulə]
tính từ
(thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng
(thuộc) phim (ảnh); có phim


/pi'likjulə/

tính từ
(thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng
(thuộc) phim (ảnh); có phim

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.