pellicule
 | [pellicule] |  | danh từ giống cái | | |  | màng | | |  | gàu (ở đầu) | | |  | Shampoing traitant contre les pellicules | | | dầu gội trị gàu | | |  | (nhiếp ảnh, điện ảnh) phim (để chụp) | | |  | Pellicule couleur | | | phim màu | | |  | Pellicule noir et blanc | | | phim trắng đen | | |  | Un rouleau de pellicule | | | cuộn phim |
|
|