Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pellucidity




pellucidity
[,pelju:'siditi]
danh từ
tính trong, tính trong suốt
tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
tính sáng suốt (trí óc)


/,pelju:'siditi/

danh từ
tính trong, tính trong suốt
tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
tính sáng suốt (trí óc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pellucidity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.