Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelta




pelta
['peltə]
danh từ, số nhiều peltae
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
(thực vật học) khiên


/'peltə/

danh từ, số nhiều peltae /'pelti:/
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
(thực vật học) khiên

Related search result for "pelta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.