Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelta


[pelta]
danh từ giống cái
(sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp)
danh từ giống đực
thuỷ thủ tàu đánh cá moruy
(nghiã xấu) thuỷ thủ tồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.