Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelting




pelting
['peltiη]
tính từ
trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting rain
mưa như trút


/'peltiɳ/

tính từ
trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting rain mưa như trút

Related search result for "pelting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.