Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peltry




peltry
['peltri]
danh từ
các loại da còn lông
các loại da còn sống


/'peltri/

danh từ
các loại da còn lông
các loại da còn sống

Related search result for "peltry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.