Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelvic




pelvic
['pelvik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung xương chậu


/'pelvik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu

Related search result for "pelvic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.