Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penates




penates
[pə'neiti:z]
danh từ số nhiều
các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công


/pe'neiti:z/

danh từ số nhiều
các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công

Related search result for "penates"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.