Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penchant


[penchant]
danh từ giống đực
khuynh hướng, thiên hướng
Penchant à la colère
khuynh hướng nóng nảy
(văn chương) thiện cảm, cảm tình
Avoir un penchant pour qqn
có cảm tình với ai
(từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc
Penchant d'une montagne
sườn núi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.