Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pencil-case




pencil-case
['penslkeis]
danh từ
túi (hộp) bút


/'penslkeis/

danh từ
cán cầm bút chì, bút chì máy

Related search result for "pencil-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.