Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendage


[pendage]
danh từ giống đực
(địa lý; địa chất) độ nghiêng của lớp địa chất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.