Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pendency




pendency
['pendənsi]
danh từ
tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử


/'pendənsi/

danh từ
tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử

Related search result for "pendency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.