Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pendent




pendent
['pendənt]
tính từ
lòng thòng; lủng lẳng
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
(ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh
nhô ra ngoài
a pendent rock
tảng đá nhô ra ngoài
danh từ
xem pendant


/'pendənsi/

tính từ
lòng thòng; lủng lẳng
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
(ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pendent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.