Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pendulate




pendulate
['pendjuleit]
nội động từ
đu đưa, lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động


/'pendjuleit/

nội động từ
đu đưa lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.