Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pendulous




pendulous
['pendjuləs]
tính từ
rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại
pendulous heads
những cái đầu lắc qua lắc lại



(thuộc) con lắc

/'pendjuləs/

tính từ
lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)
đu đưa lúc lắc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.