Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penetrability




penetrability
[,penitrə'biləti]
danh từ
tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
tính có thể xuyên qua
tính có thể hiểu thấu được


/,penitrə'biliti/

danh từ
tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
tính có thể xuyên qua
tính có thể hiểu thấu được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penetrability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.