Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penetrating




penetrating
['penitreitiη]
tính từ
buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
a penetrating question
một câu hỏi sâu sắc
a penetrating look
một vẻ mặt sắc sảo
the thé (âm thanh, giọng nói)
a penetrating cry
một tiếng kêu the thé


/'penitreitiɳ/

tính từ
buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
the thé (tiếng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.