Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penmanship




penmanship
['penmən∫ip]
danh từ
thuật viết, cách viết, lối viết
phong cách viết văn, văn phong


/'penmənʃip/

danh từ
thuật viết, cách viết, lối viết
phong cách viết văn, văn phong

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.