Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penne


[penne]
danh từ giống cái
lông cánh; lông đuôi (của chim)
cánh (mũi tên)
(hàng hải) đầu anten
(ngành dệt) đầu sợi dọc
đồng âm Peine, pêne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.