Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penniform




penniform
['penifɔ:m]
tính từ
hình lông chim
a penniform leaf
lá hình lông chim


/'penifɔ:m/

tính từ
hình lông chim
a penniform leaf lá hình lông chim

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.