Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pennon




pennon
['penən]
Cách viết khác:
pennant
['penən]
danh từ
cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)
cờ đuôi nheo (trên tàu)
cờ trang trí


/'penən/

danh từ ((cũng) pennant)
cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)
cờ đuôi nheo (trên tàu)
cờ trang trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pennon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.