Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensile




pensile
['pensal]
tính từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)


/'pensil/

danh từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
xây tổ treo lủng lẳng (chim...)

Related search result for "pensile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.