|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pension
 | [pension] |  | danh từ giống cái | | |  | tiền trọ, tiền cơm tháng | | |  | Payer la pension | | | trả tiền cơm tháng | | |  | sự ở trọ; quán trọ | | |  | Ouvrir une pension | | | mở một quán trọ | | |  | nhà ký túc | | |  | Mettre son fils en pension | | | cho con ở nhà ký túc | | |  | tiền trợ cấp | | |  | Toucher une pension | | | lĩnh tiền trợ cấp | | |  | pension de famille | | |  | nhà trọ (có tính cách) gia đình | | |  | pension de retraite | | |  | tiền hưu | | |  | pension de veuve | | |  | tiền tuất |
|
|
|
|