Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pensionner


[pensionner]
ngoại động từ
trợ cấp cho
Pensionner les artistes
trợ cấp cho các nghệ sĩ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.