Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentachord




pentachord
['pentəkɔ:d]
danh từ
(âm nhạc) đàn năm dây
chuỗi năm âm


/'pentəkɔ:?d/

danh từ
(âm nhạc) đàn năm dây
chuỗi năm âm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.