Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentad




pentad
['pentæd]
danh từ
số năm
nhóm năm
thời gian năm ngày
(hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm



hợp năm

/'pentæd/

danh từ
số năm
nhóm năm
thời gian năm ngày
(hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm

Related search result for "pentad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.