Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pentadactyle


[pentadactyle]
tính từ
(động vật học) (có) năm ngón


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.