Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentamerous




pentamerous
[pen'təmərəs]
tính từ
có năm phần; chia làm năm
(thực vật học) mẫu năm (hoa)


/pn'tæmərəs/

tính từ
có năm phần; chia làm năm
(thực vật học) mẫu năm (hoa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.