Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pentateuque


[pentateuque]
danh từ giống đực
ngũ thư, năm kinh đầu (của bộ Kinh Cựu ước)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.