Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentathlon




pentathlon
[pen'tæθlən]
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp (điền kinh)


/pen'tæθlən/

danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.