Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penthouse




penthouse
['penthaus]
danh từ
tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn)
lều một mái
nhà kho
mái kề, chái áp tường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng


/'penthaus/

danh từ
lều một mái
nhà kho
mái nhà, chái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng

Related search result for "penthouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.