Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentomic




pentomic
[pen'tɔmik]
tính từ
(quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)


/pen'tɔmik/

tính từ
(quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)

Related search result for "pentomic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.