Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penury




penury
['penjuri]
danh từ
cảnh nghèo cùng cực; cảnh cơ hàn
living in penury
sống trong cảnh nghèo túng; sống túng thiếu
reduced to penury
bị rơi vào cảnh cơ hàn


/'penjuri/

danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
tình trạng khan hiếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penury"
  • Words pronounced/spelled similarly to "penury"
    penury pinery
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.