Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peony





peony
['pi:əni]
Cách viết khác:
paeony
['pi:əni]
danh từ
(thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn


/'piəni/ (paeony) /'piəni/

danh từ
(thực vật học) cây mẫu đơn
hoa mẫu đơn

Related search result for "peony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.