Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peppy




peppy
['pepi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái


/'pepi/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.