Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percepteur


[percepteur]
tính từ
(tâm lý học) thu, thu nhận
Organes percepteurs des sensations
cơ quan thu cảm giác
danh từ giống đực
người thu thuế, người thu tiền phạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.