Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perception




perception
[pə'sep∫n]
danh từ
sự nhận thức
sự am hiểu, sự sáng suốt
(triết học) tri giác; năng lực tri giác
(pháp lý) sự thu (thuế...)


/pə'sepʃn/

danh từ
sự nhận thức
(triết học) tri giác
(pháp lý) sự thu (thuế...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perception"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.