Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percevable


[percevable]
tính từ
có thể thu
Taxe percevable
thuế có thể thu
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.